🔍
Search:
MẢNH VỠ
🌟
MẢNH VỠ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
깨지거나 부서진 조각.
1
MẨU VỤN, MẢNH VỠ:
Mảnh vỡ rời hay vỡ vụn.
-
2
(비유적으로) 전체적으로 연결되지 않고 끊어진 짧은 부분.
2
MẨU, ĐOẠN, MẢNH:
(cách nói ẩn dụ) Phần ngắn, đứt quãng và không được nối một cách tổng thể.
-
Danh từ
-
1
깨지거나 쪼개진 조각.
1
MẢNH VỠ:
Miếng vỡ hay mảnh vỡ.
-
2
전체 중에서 일부분.
2
MẢNH, MỘT PHẦN, MỘT KHÍA CẠNH:
Một bộ phận trong tổng thể.
-
Danh từ
-
1
큰 덩어리에서 떨어져 나온 작은 조각이나 가루.
1
MẢNH VỤN, MẢNH VỠ:
Mảnh nhỏ hay bột rơi ra từ tảng lớn.
-
2
(비유적으로) 양이나 가치가 적은 것.
2
THỨ VỤN VẶT, MẢNH VỤN:
(cách nói ẩn dụ) Cái có lượng hay giá trị ít.
🌟
MẢNH VỠ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
깨지거나 쪼개진 조각.
1.
MẢNH VỠ:
Miếng vỡ hay mảnh vỡ.
-
2.
전체 중에서 일부분.
2.
MẢNH, MỘT PHẦN, MỘT KHÍA CẠNH:
Một bộ phận trong tổng thể.